| |||
dấu nháy kép đóng; dấu nháy kép mở; dấu nháy thẳng | |||
| |||
dấu cộng hay trừ | |||
| |||
dấu trừ | |||
| |||
dấu bé hơn | |||
| |||
dấu đô la | |||
| |||
dấu phần trăm | |||
| |||
kí tự ¢ | |||
| |||
dấu a còng | |||
| |||
dấu cộng | |||
| |||
dấu sắc | |||
| |||
dấu ngoặc nhọn mở | |||
| |||
dấu bé hơn | |||
| |||
dấu chấm than | |||
| |||
kí tự † | |||
| |||
dấu và | |||
| |||
dấu lớn hơn | |||
| |||
kí hiệu euro | |||
| |||
thương hiệu đã đăng kí | |||
| |||
dấu bằng | |||
| |||
dấu nhân | |||
| |||
dấu chia | |||
| |||
dấu a còng | |||
| |||
dấu bé hơn hay bằng | |||
| |||
ký tự | |||
| |||
dấu mục | |||
| |||
sổ chéo | |||
| |||
dấu lớn hơn hay bằng |
Знак : 4 do fraz, 1 tematyki |
Microsoftu | 4 |